Trong cuộc sống thường ngày, kỷ luật là những gì bạn làm để thay đổi hành vi của con, giúp bé học cách đặt ra giới hạn. Kỷ luật vẫn thường bị liên tưởng với trừng phạt. Một số nền văn hóa ủng hộ đòn roi, nhưng cũng nhiều quốc gia phản đối trừng phạt thể chất. Đòn roi được xem là có thể dẫn đến những thay đổi tiêu cực, khiến trẻ cảm thấy xấu hổ và mất lòng tin. Trong khi đó kỷ luật lành mạnh và công bằng giúp trẻ trưởng thành cả về cảm xúc và nhận thức.
Trái
với hình thức trừng phạt (ghi nhận hành vi tiêu cực) là biện pháp củng cố hành
vi tích cực, dùng lời khen để động viên mỗi khi trẻ làm điều tốt. Phương pháp
này nhẹ nhàng hơn, hiệu quả hơn, giúp khuyến khích các hành vi tốt trong tương
lai. Hãy ghi nhận những việc làm tốt của trẻ và động viên con kịp thời. Tất
nhiên, đôi khi trừng phạt vẫn là cần thiết, nhưng nếu sử dụng quá mức biện pháp
này có thể khiến trẻ cảm thấy lo lắng, bất lực hay bực bội.
Kỷ luật theo từng giai đoạn
Nuôi
dạy con là hành trình đầy thách thức và đòi hỏi sự kiên nhẫn. Ngay từ thời kỳ
sơ sinh, cha mẹ đã có thể đặt ra khuôn khổ phù hợp để luyện cho con khả năng
thích nghi với hoàn cảnh. Một số giai đoạn phát triển đòi hỏi hình thức kỷ luật
cao hơn, như khi tập cho bé ăn, đi vệ sinh hay lên giường đi ngủ… Kỷ luật phải
được xây dựng trên nền tảng yêu thương, tin cậy, tôn trọng và phù hợp với giai
đoạn phát triển của trẻ.
Sơ sinh đến 1 tuổi:
Trẻ nhỏ thường thích ứng tốt với hoạt động quen thuộc, diễn ra theo lịch trình. Lúc này có thể tập cho con thói quen sinh hoạt đúng giờ giấc.
Khi
bé lớn hơn, bạn có thể giúp con học kiểm soát cơn cáu giận bằng cách không bế
con ngay khi bé khóc.
Lớn
hơn nữa, hãy để con tự ru mình vào giấc ngủ. Điều này giúp bé tự xoa dịu cảm
xúc.
1-2 tuổi:
Đây là lúc trẻ bắt đầu thể hiện ý muốn của mình. Bạn cần kiên nhẫn, kỷ luật ở giai đoạn này có thể giúp con tránh được tai nạn và hạn chế những lời nói hay hành động thô bạo.
Vì
trẻ chưa đủ lớn để hiểu những lời chỉ dẫn đơn giản, hãy vừa nói vừa minh họa bằng
hành động. Ví dụ, nếu bé chạm vào đồ vật dễ vỡ trên giá, hãy nói “Không” với
thái độ cương quyết. Sau đó, đưa con sang phòng khác hay cho bé chơi thứ gì
khác. Hãy ở bên con để bé không thấy sợ vì bị bỏ rơi.
2 - 3 tuổi:
Giai
đoạn này được gọi vui là thời kỳ "hãi hùng bé lên 2". Trẻ vật lộn để
dành tự do và nổi cáu khi nhận ra mình bị hạn chế. Điều này có thể dẫn tới những
cơn nóng giận khủng khiếp. Một lần nữa, cha mẹ cần bình tĩnh quan sát và đặt ra
những khuôn khổ cần thiết.
Các
chỉ dẫn đơn giản bằng lời sẽ không đủ mạnh. Sau mỗi lời chỉ dẫn bạn cần đưa con
tới chỗ khác hoặc làm mẫu về cách hành xử mong đợi.
3-5 tuổi:
Trẻ
đáp ứng tốt với mệnh lệnh cương quyết và việc làm gương. Bé có thể dễ dàng làm
theo chỉ dẫn và học theo cách cư xử của cha mẹ, thầy cô. Khen ngợi khi bé làm
việc tốt để khuyến khích và củng cố hành vi này.
Có
thể áp dụng biện pháp phạt "Time-out" nếu bé mất kiểm soát.
Phạt Time-out
Sự
chú ý của cha mẹ, kể cả dưới hình thức phạt, cũng có thể trở thành phần thưởng
đối với bé. Kết quả là trẻ sẽ tái phạm để được chú ý. Phương pháp time-out tước
đi sự chú ý này, khiến trẻ giảm bớt mong muốn lặp lại hành động không đúng.
Khi
time-out, trẻ bị cách ly tạm thời với môi trường nơi diễn ra hành vi không phù
hợp. Cha mẹ có thể chọn cho con một chỗ ngồi yên tĩnh, chẳng hạn một chiếc ghế ở
góc phòng, một chiếc thảm nhỏ, một bậc thang…
Time-out
cần được cha mẹ thực hiện một cách kiên trì, không biểu cảm. Khu vực này phải
hoàn toàn yên tĩnh, không có bất kỳ vật dụng gì bên cạnh và tránh xa những phiền
nhiễu như TV, máy tính, hay các trò giải trí khác. Thời gian time-out bằng với
tuổi của trẻ (chẳng hạn bé 3 tuổi cần thời gian time-out 3 phút) và tối đa là 5
phút. Có thể thực hiện nhiều lần time-out mỗi ngày.
Đặt
đồng hồ đếm ngược bên cạnh. Nói rõ thời gian con phải ngồi ở khu vực time-out
và chỉ rõ vì sao con bị phạt, chẳng hạn: “Con sẽ phải ngồi một mình ở đây 3
phút vì đã đánh chị”. Hãy phớt lờ trẻ, tuyệt đối không lên lớp hay giải thích
gì với con khi time-out. Sau khi kết thúc thời gian phạt, hãy thay đổi không
khí và cư xử với bé như bình thường. Đừng đả động gì đến lỗi của con, cứ coi
như chưa có chuyện gì. Time-out sẽ không giúp chấm dứt hoàn toàn các hành vi
sai trái của trẻ nhưng có thể khiến chúng ít xảy ra hơn.
6-12 tuổi
Trong
giai đoạn này, con bạn trở nên độc lập hơn. Trẻ dành nhiều thời gian cho bạn bè
và việc học hành. Cha mẹ có thể giám sát, làm gương và cương quyết khi áp dụng
các biện pháp kỷ luật.
Hình
thức kỷ luật phù hợp bao gồm cắt hoặc trì hoãn một số quyền lợi (ví dụ không
internet hoặc không TV trong một ngày), phạt time-out và áp dụng hệ quả.
Nếu
có thể, hệ quả phải "logic" hoặc "trung tính". Ví dụ về hệ
quả logic: “Con cư xử như đang rất mệt, vì vậy tối nay con sẽ đi ngủ sớm hơn 30
phút”. Ví dụ về hệ quả trung tính: Cứ để 2 bàn tay bị lạnh một chút nếu con
không chịu đeo găng tay (nhưng vẫn mang găng tay bên mình).
Giải
thích rõ cho con về nguyên tắc kỷ luật. Nếu trẻ tái phạm, hãy cảnh báo trước về
hệ quả logic của sai phạm này trước khi áp dụng.
Giữ
sự uy nghiêm với con trẻ, tránh việc nói suông vì điều này khiến trẻ "nhờn".
Chẳng hạn, nếu bạn nhắc con đi ngủ sớm nhưng đến giờ con vẫn không lên giường
và bạn không có hành động gì thì những lần nhắc nhở tiếp theo sẽ chẳng mấy giá
trị.
13-18 tuổi
Tăng
cường trò chuyện, chia sẻ với con. Luôn bên con và sẵn sàng giúp đỡ khi con cần.
Cư xử công bằng nhưng kiên định. Không xem nhẹ hay trầm trọng hóa các vấn đề.
Tránh "lên lớp" hoặc dự đoán về những điều tồi tệ.
(Xem thêm: Thông cống nghẹt chất lượng)
Đưa
ra thỏa thuận miệng với con, kiểm tra sát sao việc tuân thủ các giao kèo cơ bản
và đặt ra hệ quả logic. Ví dụ, nếu con làm hỏng xe, hệ quả sẽ là con phải bỏ tiền
ra sửa. Điều này dạy trẻ biết chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Cách đưa ra nguyên tắc và áp dụng hệ
quả:
-
Khen ngợi các hành vi tích cực khi có thể.
-
Tránh dọa dẫm suông mà không áp dụng hệ quả.
-
Kiên trì với các biện pháp kỷ luật.
-
Bỏ qua những sai phạm không quá quan trọng.
-
Đặt ra giới hạn hợp lý.
-
Chấp nhận hành vi phù hợp với lứa tuổi.
-
Áp dụng hệ quả tức thì với trẻ nhỏ.
-
Cố gắng tỏ ra "vô cảm" khi áp dụng hệ quả.
-
Không la mắng, hò hét con.
-
Bày tỏ tình yêu và sự tin tưởng với trẻ sau khi áp dụng hệ quả. Như vậy con sẽ
hiểu việc cha mẹ làm là nhắm tới hành vi không mong muốn chứ không phải bản
thân trẻ.
Nguồn: GiaoDucSom.com